--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thổi phồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thổi phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thổi phồng
+ verb
to blow up
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
thổi phồng
:
to blow up
+
depart
:
rời khỏi, ra đi, khởi hànhthe train will depart at 6 xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ
+
lủn chủn
:
Undersized, diminutiveDáng người lủn chủnTo be diminutive in stature, to be undersized
+
baggage car
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý
+
đơn chất
:
(hóa học) Element