--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thổi phồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thổi phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thổi phồng
+ verb
to blow up
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
thổi phồng
:
to blow up
+
oách
:
SwellDiện oáchTo put on one's swell clothes
+
căm căm
:
Shiveringrét căm cămit is shiveringly coldgió bắc lạnh căm căma shiveringly cold northernly wind
+
hallowmas
:
ngày lễ các Thánh
+
cá chuồn
:
Flying fishCá bay (flying-fish)